--

chạng vạng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chạng vạng

+ noun  

  • Twilight, dusk
    • từ mờ sáng đến chạng vạng
      from dawn to dusk
    • trời đã chạng vạng
      it is twilight
    • chạng vạng tối, anh ta mới về
      only at dusk did he come back
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chạng vạng"
Lượt xem: 565